Việc thành lập công ty cổ phần là một lựa chọn phổ biến cho những doanh nghiệp muốn huy động vốn lớn, mở rộng quy mô và xây dựng thương hiệu uy tín trên thị trường. Tuy nhiên, để quá trình đăng ký được hợp pháp và thuận lợi, bạn cần nắm rõ các điều kiện thành lập công ty cổ phần theo quy định pháp luật. Bài viết dưới đây Kế toán Tâm Minh sẽ giúp bạn khám phá top 5 điều kiện quan trọng nhất cần đảm bảo khi thành lập loại hình doanh nghiệp này.
Điều kiện thành lập công ty cổ phần: về cổ đông
Khi thành lập công ty cổ phần, một trong những điều kiện quan trọng nhất là về cổ đông – những người góp vốn và nắm giữ cổ phần của doanh nghiệp. Dưới đây là các quy định chi tiết liên quan đến điều kiện về cổ đông theo Luật Doanh nghiệp hiện hành:
Số lượng cổ đông tối thiểu
Công ty cổ phần phải có ít nhất 3 cổ đông sáng lập để đảm bảo tính đa dạng trong vốn và trách nhiệm. Luật không giới hạn số lượng cổ đông tối đa, do đó công ty có thể có vô số cổ đông, tạo điều kiện tốt cho việc huy động vốn. Cổ đông có thể là cá nhân hoặc tổ chức, trong nước hoặc nước ngoài, phù hợp với quy định pháp luật.
Tư cách cổ đông
- Cổ đông cá nhân: Là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, không bị cấm tham gia góp vốn.
- Cổ đông tổ chức: Là pháp nhân được thành lập hợp pháp theo quy định pháp luật Việt Nam hoặc nước ngoài.
- Những đối tượng không được làm cổ đông bao gồm cán bộ, công chức, viên chức nhà nước nếu không được phép góp vốn, sĩ quan trong lực lượng vũ trang, người bị truy cứu trách nhiệm hình sự hoặc đang chấp hành án phạt tù, người bị cấm kinh doanh.
Góp vốn của cổ đông
Cổ đông phải góp đủ số vốn cam kết trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Vốn góp được thể hiện dưới dạng cổ phần phổ thông hoặc cổ phần ưu đãi. Mỗi cổ phần tương ứng với một phần vốn điều lệ và quyền lợi, nghĩa vụ của cổ đông trong công ty. Cổ đông sáng lập phải cùng nhau đăng ký mua ít nhất 20% tổng số cổ phần phổ thông phát hành tại thời điểm thành lập công ty.
Quyền và nghĩa vụ của cổ đông
- Quyền của cổ đông phổ thông: Tham dự và biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông, được hưởng cổ tức, quyền chuyển nhượng cổ phần, xem sổ sách, báo cáo tài chính của công ty.
- Nghĩa vụ của cổ đông: Thanh toán đủ và đúng hạn số cổ phần đã cam kết mua, tuân thủ Điều lệ công ty, và chịu trách nhiệm về các khoản nợ, nghĩa vụ tài chính trong phạm vi số vốn đã góp.
- Cổ đông sáng lập có quyền ký tên trong danh sách cổ đông sáng lập, tạo lập cơ sở pháp lý cho việc điều hành và quản trị công ty.

Điều kiện thành lập công ty cổ phần: về tên công ty
Tên doanh nghiệp là yếu tố quan trọng không thể thiếu khi đăng ký thành lập [công ty cổ phần]. Đây không chỉ là dấu hiệu nhận diện thương hiệu mà còn phải tuân thủ các quy định pháp luật nghiêm ngặt để được Phòng Đăng ký kinh doanh chấp thuận. Dưới đây là chi tiết các điều kiện về tên [công ty cổ phần] theo [Luật Doanh nghiệp 2020]:
Cấu trúc tên công ty cổ phần
Tên của [công ty cổ phần] phải bao gồm hai thành tố chính:
- Loại hình doanh nghiệp: phải ghi rõ “Công ty cổ phần” hoặc viết tắt là “CTCP”.
- Tên riêng: là phần tên do doanh nghiệp tự chọn, có thể dùng chữ cái tiếng Việt, các chữ F, J, Z, W, chữ số và ký hiệu. Ví dụ:
- Công ty cổ phần ABC
- CTCP Đầu tư và Phát triển Minh Anh
Điều kiện không được trùng hoặc gây nhầm lẫn
Tên công ty không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên các doanh nghiệp đã đăng ký trên toàn quốc. Các tình huống gây nhầm lẫn gồm:
- Tên đọc giống hoặc gần giống tên đã có.
- Chỉ khác biệt bởi các ký hiệu như “.”, “,”, “&”, “-” hay các từ “mới”, “tân”, “miền Bắc”, “miền Nam”…
- Tên viết tắt hoặc bằng tiếng nước ngoài trùng với một doanh nghiệp khác.
Để tránh sai sót, nên tra cứu tên doanh nghiệp trên hệ thống đăng ký kinh doanh quốc gia trước khi nộp hồ sơ.
Không sử dụng từ ngữ, ký hiệu vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội
Tên công ty không được chứa các từ ngữ vi phạm truyền thống, thuần phong mỹ tục, văn hóa dân tộc. Đồng thời, không được dùng tên của cơ quan nhà nước, đơn vị vũ trang, tổ chức chính trị – xã hội nếu không có sự cho phép. Tên công ty cũng không được gây hiểu lầm về loại hình hoặc chức năng, ví dụ như không dùng tên “Ngân hàng” hay “Tập đoàn” khi không đủ điều kiện.
Tên công ty bằng tiếng nước ngoài và tên viết tắt
Tên tiếng nước ngoài là bản dịch của tên tiếng Việt sang một ngôn ngữ khác. Tên viết tắt có thể được tạo từ tên tiếng Việt hoặc tiếng nước ngoài. Cả hai dạng tên này cũng phải tuân thủ quy định không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với doanh nghiệp khác.
Ý nghĩa và tầm quan trọng của việc đặt tên đúng luật
Tên công ty là hình ảnh đại diện quan trọng, vừa giúp xây dựng thương hiệu mạnh, vừa đảm bảo tính pháp lý. Việc đặt tên đúng quy định giúp hồ sơ thành lập công ty nhanh chóng được duyệt, đồng thời tránh các rủi ro về tranh chấp tên, từ chối cấp giấy phép, hay bị buộc phải thay đổi tên trong tương lai.

Điều kiện thành lập công ty cổ phần: về trụ sở chính
Khi thành lập công ty cổ phần, việc có một trụ sở chính hợp pháp là điều kiện bắt buộc và có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong quá trình hoạt động và quản lý doanh nghiệp. Trụ sở chính không chỉ là địa điểm hoạt động thực tế của công ty mà còn là điểm liên hệ chính thức với các cơ quan nhà nước, đối tác và khách hàng. Dưới đây là những quy định chi tiết về điều kiện trụ sở chính:
Trụ sở chính phải có địa chỉ rõ ràng
Địa chỉ của trụ sở chính cần đầy đủ và chính xác bao gồm: số nhà, tên đường hoặc phố (hoặc thôn, xóm), phường/xã, quận/huyện và tỉnh/thành phố. Việc ghi rõ ràng địa chỉ sẽ đảm bảo công ty được đăng ký hợp pháp tại một địa điểm cố định, tránh những tranh chấp hoặc phức tạp pháp lý liên quan đến địa điểm hoạt động. Trụ sở không được đặt tại những nơi không có địa chỉ cụ thể như nhà không số, khu vực tạm cư, vùng đang chờ quy hoạch hành chính. Đây cũng là địa chỉ ghi trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp để cấp phép hoạt động cho công ty.
Không được đặt trụ sở tại chung cư hoặc nhà tập thể chỉ để ở
Theo quy định pháp luật, công ty cổ phần không được phép đặt trụ sở chính tại căn hộ chung cư hoặc nhà tập thể có chức năng dùng để ở nhằm đảm bảo đúng chức năng sử dụng đất và mục đích kinh doanh. Tuy nhiên, những tòa nhà có chức năng thương mại hoặc văn phòng làm việc kết hợp với nhà ở (văn phòng officetel) được phép làm trụ sở chính của doanh nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp tránh rủi ro bị xử phạt hay buộc thay đổi trụ sở vì không phù hợp quy định.
Có giấy tờ chứng minh quyền sử dụng hợp pháp
Trụ sở chính phải có các giấy tờ hợp lệ chứng minh quyền sử dụng như: giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà (nếu tài sản thuộc sở hữu công ty hoặc cổ đông) hoặc hợp đồng thuê nhà, thuê văn phòng hợp pháp với đầy đủ chữ ký và thông tin chính xác giữa các bên. Việc có đầy đủ giấy tờ là bằng chứng pháp lý cho quyền sử dụng trụ sở trong quá trình hoạt động, đồng thời giúp bảo vệ quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp khi gặp tranh chấp liên quan đến địa điểm sử dụng.
Phải có số điện thoại và email liên hệ
Khi đăng ký thành lập công ty, doanh nghiệp bắt buộc phải cung cấp thông tin liên lạc chính xác gồm số điện thoại, địa chỉ email và nếu có thì fax của trụ sở chính. Việc này rất cần thiết để các cơ quan quản lý nhà nước như cơ quan thuế, Phòng Đăng ký kinh doanh có thể liên hệ kịp thời khi cần thiết trong quá trình quản lý, thanh tra hoặc gửi thông báo pháp lý. Thông tin liên lạc cũng góp phần nâng cao tính minh bạch và dễ dàng tiếp cận công ty đối với đối tác, khách hàng.
Trụ sở chính là nơi đặt bộ máy điều hành
Trụ sở chính được xem là trung tâm điều hành và quản lý toàn bộ hoạt động của công ty cổ phần. Là nơi diễn ra các hoạt động quản trị công ty, tổ chức họp hội đồng quản trị, đại hội đồng cổ đông cũng như tiếp nhận các văn bản pháp lý, thông báo của cơ quan nhà nước. Vì vậy, việc chọn một trụ sở chính phù hợp, ổn định và hợp pháp sẽ giúp công ty hoạt động hiệu quả, đồng thời đảm bảo các thủ tục pháp lý diễn ra thông suốt và chính xác.

Điều kiện thành lập công ty cổ phần: về ngành nghề kinh doanh
Khi thành lập công ty cổ phần, việc lựa chọn và đăng ký ngành nghề kinh doanh là một trong những bước thiết yếu và quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi hoạt động hợp pháp và chiến lược phát triển của doanh nghiệp. Việc tuân thủ các quy định về ngành nghề kinh doanh không chỉ giúp bảo đảm hoạt động đúng luật mà còn tạo điều kiện thuận lợi trong việc mở rộng và phát triển lâu dài. Dưới đây là những điều kiện và quy định cụ thể về ngành nghề kinh doanh:
Ngành nghề kinh doanh phải hợp pháp
Doanh nghiệp chỉ được đăng ký và hoạt động trong những ngành nghề không bị pháp luật cấm. Cụ thể, theo Luật Doanh nghiệp 2020 và Luật Đầu tư 2020, có danh mục các ngành nghề bị nghiêm cấm như kinh doanh ma túy, mại dâm, mua bán người, hoạt động liên quan đến động vật hoang dã, pháo nổ và một số lĩnh vực nhạy cảm khác. Do vậy, doanh nghiệp phải kiểm tra kỹ danh mục ngành nghề cấm để tránh đăng ký sai quy định gây ảnh hưởng đến quá trình hoạt động sau này.
Ngành nghề phải có trong Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam
Tên và mã ngành nghề phải được ghi đúng theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg công bố Hệ thống ngành kinh tế Việt Nam (Vietnam Standard Industrial Classification – VSIC). Doanh nghiệp cần tra cứu chính xác mã ngành cấp 4 hoặc cấp 5 tương ứng với ngành nghề kinh doanh khi kê khai hồ sơ đăng ký. Trong trường hợp ngành nghề không có mã cụ thể, doanh nghiệp cần chọn ngành cấp 4 gần nhất và mô tả chính xác phạm vi hoạt động thực tế. Điều này giúp đảm bảo ngành nghề đăng ký phù hợp với hệ thống thống kê nhà nước và quy định pháp luật.
Ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Một số ngành nghề yêu cầu doanh nghiệp phải đáp ứng các điều kiện bổ sung như vốn pháp định tối thiểu, chứng chỉ hành nghề, giấy phép con hoặc các điều kiện đặc thù khác. Ví dụ:
- Ngành bất động sản: doanh nghiệp cần vốn điều lệ tối thiểu 20 tỷ đồng.
- Dịch vụ bảo vệ: phải có giấy phép do Bộ Công an cấp.
- Dịch vụ kế toán, kiểm toán: người phụ trách chuyên môn cần có chứng chỉ hành nghề.
Doanh nghiệp chỉ được phép kinh doanh những ngành nghề này khi đã đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định. Việc tuân thủ các điều kiện này không chỉ bảo đảm tính pháp lý mà còn tạo sự tin cậy với khách hàng và đối tác.
Tự do kinh doanh trong khuôn khổ pháp luật
Theo nguyên tắc của Luật Doanh nghiệp 2020, công ty cổ phần được quyền tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh miễn sao không thuộc danh mục ngành nghề cấm. Sau khi đăng ký thành lập, nếu doanh nghiệp muốn mở rộng thêm ngành nghề mới, có thể thực hiện bổ sung ngành nghề kinh doanh bằng cách nộp hồ sơ thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp mà không cần thành lập công ty mới. Điều này giúp doanh nghiệp linh hoạt thích ứng với biến động của thị trường và phát triển đa dạng hoạt động kinh doanh.
Đăng ký ngành nghề cụ thể, rõ ràng
Trong khai báo ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp cần mô tả rõ ràng và chi tiết về phạm vi hoạt động để tránh bị yêu cầu chỉnh sửa hoặc từ chối hồ sơ bởi cơ quan thuế hay sở kế hoạch và đầu tư. Tránh sử dụng những mô tả quá chung chung hoặc không rõ ràng, đặc biệt với ngành nghề có phạm vi rộng như thương mại điện tử, xuất nhập khẩu, dịch vụ tư vấn, quảng cáo… Việc mô tả chi tiết giúp hạn chế rủi ro pháp lý đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp và rõ ràng trong kinh doanh.

Điều kiện thành lập công ty cổ phần: về vốn điều lệ
Trong quá trình thành lập công ty cổ phần, vốn điều lệ là yếu tố then chốt phản ánh năng lực tài chính, uy tín của doanh nghiệp và là căn cứ để phân chia cổ phần, xác định quyền lợi, nghĩa vụ của các cổ đông. Dưới đây là những điều kiện và quy định chi tiết về vốn điều lệ:
Quy định pháp lý về vốn điều lệ
Theo [Luật Doanh nghiệp 2020], vốn điều lệ của công ty cổ phần không bắt buộc phải có mức tối thiểu chung, trừ một số ngành nghề đặc thù yêu cầu vốn pháp định cụ thể. Các cổ đông sáng lập có quyền tự thỏa thuận mức vốn điều lệ phù hợp với quy mô doanh nghiệp, khả năng tài chính và chiến lược kinh doanh của mình. Vốn điều lệ phản ánh tổng mệnh giá cổ phần đã đăng ký mua và góp trong công ty theo điều lệ được ghi nhận và công bố khi đăng ký doanh nghiệp.
Việc góp vốn và trách nhiệm cổ đông
- Vốn điều lệ phải được các cổ đông góp đủ trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Việc góp vốn có thể bằng tiền mặt, chuyển khoản, tài sản hữu hình, tài sản vô hình (quyền sở hữu trí tuệ) hoặc các tài sản khác có thể định giá bằng tiền.
- Các cổ đông chưa góp đủ số vốn cam kết sẽ chịu trách nhiệm tương ứng với phần vốn đã cam kết góp. Việc này tạo tính ràng buộc trách nhiệm pháp lý cao giúp đảm bảo công ty có đủ nguồn lực vốn hoạt động ban đầu.
Cơ cấu vốn điều lệ trong công ty cổ phần
Vốn điều lệ được chia thành các cổ phần khác nhau, các cổ đông sở hữu một phần số cổ phần tương ứng với quyền sở hữu trong công ty. Các loại cổ phần phổ biến gồm:
- Cổ phần phổ thông: bắt buộc phải có và chiếm phần lớn trong công ty cổ phần.
- Cổ phần ưu đãi: ưu đãi cổ tức, ưu đãi hoàn lại vốn hoặc ưu đãi biểu quyết, được phát hành tùy theo điều lệ công ty.
Tỷ lệ sở hữu cổ phần cũng xác định tỷ lệ biểu quyết và phần lợi nhuận cổ đông được chia.
Ngành nghề có yêu cầu vốn pháp định
Mặc dù vốn điều lệ không có mức tối thiểu chung, một số ngành nghề đặc thù yêu cầu vốn pháp định – tức số vốn bắt buộc tối thiểu để được cấp phép hoạt động. Ví dụ:
- Ngân hàng thương mại: vốn pháp định tối thiểu 3.000 tỷ đồng.
- Kinh doanh bất động sản: vốn tối thiểu 20 tỷ đồng.
- Dịch vụ bảo vệ: vốn tối thiểu 2 tỷ đồng.
- Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế: vốn tối thiểu 500 triệu đồng.
Điều này buộc doanh nghiệp cần kiểm tra kỹ các yêu cầu vốn pháp định để đảm bảo đăng ký ngành nghề hợp lệ và không vi phạm pháp luật.
Cách xác định vốn điều lệ phù hợp
Khi xác định vốn điều lệ, doanh nghiệp cần cân nhắc các yếu tố sau để lựa chọn mức vốn phù hợp:
- Quy mô và phạm vi hoạt động dự kiến.
- Khả năng tài chính thực tế của các cổ đông.
- Mức thuế môn bài phải nộp (liên quan đến vốn điều lệ).
- Yếu tố uy tín và tin cậy trong giao dịch, đấu thầu, ký kết hợp đồng với đối tác.
Việc lựa chọn vốn điều lệ phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực mà còn tăng khả năng thu hút nhà đầu tư và tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình mở rộng kinh doanh sau này.

Kết luận
Trên đây là top 5 điều kiện thành lập công ty cổ phần mà bất kỳ nhà đầu tư nào cũng cần nắm rõ trước khi bắt đầu. Việc chuẩn bị kỹ càng từ số lượng cổ đông, vốn điều lệ đến hồ sơ pháp lý sẽ giúp doanh nghiệp nhanh chóng được cấp phép và hoạt động hợp pháp. Nếu bạn muốn được tư vấn chi tiết thủ tục, hồ sơ và quy trình thành lập công ty cổ phần, hãy liên hệ với đơn vị dịch vụ tư vấn Kế toán Tâm Minh để được hỗ trợ trọn gói, tiết kiệm thời gian và chi phí.
Thông tin liên hệ
- Địa chỉ: 32/19 Phan Đăng Lưu – Hải Châu – Đà Nẵng
- CN HCM: 28/18/1 Lương Thế Vinh, P. Tân Thới Hòa, Q.Tân Phú, TPHCM
- CN Hà Nội: Số 1004, Toà Zen A – Gamuda Garden, P. Trần Phú, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
- Hotline: 02363.640.000 – 0905.100.401
- Email: ketoantamminh@gmail.com
- Website: www.ketoantamminh.vn
>>Xem thêm:
- Nên mở công ty hay hộ kinh doanh? Lựa chọn nào tối ưu nhất
- Thành lập doanh nghiệp là gì? Tìm hiểu điều kiện và hồ sơ chi tiết
- Thủ tục mở công ty cổ phần: Hồ sơ, quy trình và lưu ý quan trọng
- Thủ tục, điều kiện và hồ sơ đăng ký công ty cổ phần mới nhất 2025
- Hồ sơ thành lập công ty cổ phần chi tiết mới nhất hiện nay cần biết
KẾ TOÁN TÂM MINH Với nhiều năm đồng hành phát triển với các doanh nghiệp, Tâm Minh luôn cố gắng mang lại cho khách hàng trải nghiệm chất lượng dịch vụ tốt nhất với: Giải pháp tối ưu - Tiết kiệm chi phí - Minh bạch thông tin – Chuyên môn đảm bảo.